Giá tiền
| 55000VND |
DDC
| GI-108 |
Kí hiệu phân loại
| 341(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật quốc tế / Lê Mai Anh ch.b; Hoàng Ly Anh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 9 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Công an nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 499tr. ;22cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
Tóm tắt
| Một số vấn đề lý luận cơ bản của Luật quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế. Chủ thể của Luật quốc tế. Luật điều ước quốc tế. Dân cư, lãnh thổ trong Luật quốc tế. Luật biển, hàng không và luật tổ chức quốc tế. Luật ngoại giao và lãnh sự. luật hình sự quốc tế. Luật môi trường quốc tế. Giải quyết tranh chấp trong luật quốc tế. Trách nhiệm pháp lý quốc tế. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Luật quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Chu Mạnh Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Mạnh Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Ly Anh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phước Hiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Mai Anh |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033517-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM13053153-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005139 |
|
000
| 01118nam a2200337 4500 |
---|
001 | 29010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30016 |
---|
008 | 130320s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |y20130320085100|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI-108 |
---|
084 | |a341(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật quốc tế / |cLê Mai Anh ch.b; Hoàng Ly Anh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 9 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bCông an nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a499tr. ;|c22cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
520 | |aMột số vấn đề lý luận cơ bản của Luật quốc tế. Các nguyên tắc cơ bản của Luật quốc tế. Chủ thể của Luật quốc tế. Luật điều ước quốc tế. Dân cư, lãnh thổ trong Luật quốc tế. Luật biển, hàng không và luật tổ chức quốc tế. Luật ngoại giao và lãnh sự. luật hình sự quốc tế. Luật môi trường quốc tế. Giải quyết tranh chấp trong luật quốc tế. Trách nhiệm pháp lý quốc tế. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật quốc tế |
---|
700 | |aChu Mạnh Hùng |
---|
700 | |aĐỗ Mạnh Hồng |
---|
700 | |aHoàng Ly Anh |
---|
700 | |aHoàng Phước Hiệp |
---|
700 | |aLê Mai Anh |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033517-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM13053153-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005139 |
---|
890 | |a10|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13033517
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13033518
|
Kho đọc
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053153
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053154
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053155
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM13053156
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM13053157
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053158
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM13053159
|
Kho mượn
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
TV13005139
|
Tiếng Việt
|
GI-108
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào