- Sách
- 341(075.3)
Giáo trình luật quốc tế /
Giá tiền
| 31400VND |
Kí hiệu phân loại
| 341(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật quốc tế / Đoàn Năng (ch.b), Hoàng Phước Hiệp, Nguyễn Thị Thuận.. |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 363tr;19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học KHXH và NV. Khoa luật |
Tóm tắt
| Khái niệm luật quốc tế. Nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế hiện đại. Chủ thể của luật quốc tế. Luật điều ước quốc tế. Dân cư trong luật quốc tế. Lãnh thổ và biên giới quốc gia. Luật biển, hàng không, ngoại giao và lãnh sự, hội nghị và tổ chức quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quốc tế |
Từ khóa tự do
| Luật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Luận |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Nhự |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Năng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Du |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Phước Hiệp |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001947 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002536-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4201 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4381 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31400VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a341(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình luật quốc tế / |cĐoàn Năng (ch.b), Hoàng Phước Hiệp, Nguyễn Thị Thuận.. |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a363tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học KHXH và NV. Khoa luật |
---|
520 | |aKhái niệm luật quốc tế. Nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế hiện đại. Chủ thể của luật quốc tế. Luật điều ước quốc tế. Dân cư trong luật quốc tế. Lãnh thổ và biên giới quốc gia. Luật biển, hàng không, ngoại giao và lãnh sự, hội nghị và tổ chức quốc tế |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
653 | |aLuật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Luận |
---|
700 | |aBùi Xuân Nhự |
---|
700 | |aĐoàn Năng |
---|
700 | |aNguyễn Văn Du |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thuận |
---|
700 | |aHoàng Phước Hiệp |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001947 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002536-8 |
---|
890 | |a4|b7 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002536
|
Kho mượn
|
341(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:17-08-2011
|
|
2
|
KM06002537
|
Kho mượn
|
341(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002538
|
Kho mượn
|
341(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06001947
|
Kho đọc
|
341(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|