Giá tiền
| 0,52VND |
Kí hiệu phân loại
| 8(N519.1) |
Nhan đề
| Lịch sử văn học Nga : Thế kỷ XIX. T.1 / Nguyễn Hải Hà,... |
Lần xuất bản
| In lần 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1970 |
Mô tả vật lý
| 212tr;19cm |
Tùng thư
| Tủ sách đại học sư phạm |
Tóm tắt
| Khái quát văn học Nga thế kỷ 19. Sơ lược về tiểu sử, con đường sáng tác văn học và một số tác phẩm tiêu biểu của một số nhà văn Nga |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 19 |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Văn học nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Xuân Hà |
Tác giả(bs) CN
| nguyễn Văn Giai |
Tác giả(bs) CN
| Từ Đức Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Hà |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(6): KM06007241-6 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 1776 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1856 |
---|
008 | 051208s1970 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0,52VND |
---|
039 | |y20051208085400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(N519.1) |
---|
245 | |aLịch sử văn học Nga :|bThế kỷ XIX.|nT.1 / |cNguyễn Hải Hà,... |
---|
250 | |aIn lần 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1970 |
---|
300 | |a212tr;|c19cm |
---|
490 | |aTủ sách đại học sư phạm |
---|
520 | |aKhái quát văn học Nga thế kỷ 19. Sơ lược về tiểu sử, con đường sáng tác văn học và một số tác phẩm tiêu biểu của một số nhà văn Nga |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aThế kỉ 19 |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐỗ Xuân Hà |
---|
700 | |anguyễn Văn Giai |
---|
700 | |aTừ Đức Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Anh |
---|
700 | |aNguyễn Hải Hà |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM06007241-6 |
---|
890 | |a6|b10 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06007241
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06007242
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06007243
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06007244
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06007245
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM06007246
|
Kho mượn
|
8(N519.1)
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào