Giá tiền
| 50000VND |
DDC
| 423T550 |
Nhan đề
| Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionary : The Oxford Dictionary of Current English: Trên 75000 từ / |
Thông tin xuất bản
| H.:Thế giới,1994 |
Mô tả vật lý
| 1118tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Lệ Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Anh |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): 103001431 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 38676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D96DFED5-B434-4719-A97A-B53196DD962F |
---|
005 | 201910281012 |
---|
008 | 051208s1994 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |y20191028101233|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a423|bT550 |
---|
245 | |aTừ điển Anh Việt = English - Vietnamese dictionary : |bThe Oxford Dictionary of Current English: Trên 75000 từ / |
---|
260 | |aH.:|bThế giới,|c1994 |
---|
300 | |a1118tr;|c19cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
700 | |aĐỗ Lệ Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Anh Dũng |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Anh |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): 103001431 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001431
|
Kho mượn
|
423 T550
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào