Giá tiền
| 32000VND |
DDC
| L250TH |
Kí hiệu phân loại
| 301.3(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Thị Quý |
Nhan đề
| Giáo trình xã hội học giới / Lê Thị Quý |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 247tr. ;24cm |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức cơ bản về xã hội học giới. Lý thuyết giới và xã hội học giới. Xã hội học giới ở Việt Nam và phương pháp nghiên cứu xã hội học giới. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giới |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD11031693-4 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(17): KM11049321-7, KM13053143-52 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000567 |
|
000
| 00679nam a2200277 4500 |
---|
001 | 24148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25102 |
---|
008 | 110228s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VND |
---|
039 | |y20110228153800|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bL250TH |
---|
084 | |a301.3(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Thị Quý |
---|
245 | 00|aGiáo trình xã hội học giới / |cLê Thị Quý |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a247tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức cơ bản về xã hội học giới. Lý thuyết giới và xã hội học giới. Xã hội học giới ở Việt Nam và phương pháp nghiên cứu xã hội học giới. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiới |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD11031693-4 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(17): KM11049321-7, KM13053143-52 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000567 |
---|
890 | |a20|b29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM13053143
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM13053144
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053145
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053146
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM13053147
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM13053148
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM13053149
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
16
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053150
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM13053151
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM13053152
|
Kho mượn
|
L250TH
|
Sách tham khảo
|
19
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào