Giá tiền
| 50000VND |
DDC
| 624.1834K258 |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.022 |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép phần kết cấu nhà cửa : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng / Ngô Thế Phong ch.b; Lý Trần Cường,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Nhà cửa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Phong |
Tác giả(bs) CN
| Lý Trần Cường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lê Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thanh Đạm |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(30): GT12016281-310 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD08027894-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM08040584-90 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV11002339-40 |
|
000
| 00741nam a2200313 4500 |
---|
001 | 20697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21623 |
---|
005 | 201807131507 |
---|
008 | 080417s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000VND |
---|
039 | |a20180713150708|byennth|c20180713150550|dyennth|y20080417111300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1834|bK258 |
---|
084 | |a6X4.022 |
---|
245 | 00|aKết cấu bêtông cốt thép phần kết cấu nhà cửa :|bGiáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng / |cNgô Thế Phong ch.b; Lý Trần Cường,... |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a331tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aNhà cửa |
---|
700 | |aNgô Thế Phong |
---|
700 | |aLý Trần Cường |
---|
700 | |aNguyễn Lê Ninh |
---|
700 | |aTrịnh Thanh Đạm |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(30): GT12016281-310 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD08027894-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM08040584-90 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV11002339-40 |
---|
890 | |a41|b148 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016281
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016282
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016283
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016284
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016285
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016286
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016287
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016288
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016289
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016290
|
Giáo trình
|
624.1834 K258
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào