Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 624.1834PH105QU |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.022 |
Tác giả CN
| Phan Quang Minh |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh ch.b; Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2006 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Cống |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Phong |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(26): GT12016413-4, GT12017220-43 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(4): KD08028349-50, KD09029577-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(9): KM08041394-5, KM09044513-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002347 |
|
000
| 00666nam a2200289 4500 |
---|
001 | 20999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21929 |
---|
005 | 201807181441 |
---|
008 | 080609s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20180718144200|bthutt|c20180713145411|dyennth|y20080609104300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1834|bPH105QU |
---|
084 | |a6X4.022 |
---|
100 | 1 |aPhan Quang Minh |
---|
245 | 00|aKết cấu bêtông cốt thép phần cấu kiện cơ bản / |cPhan Quang Minh ch.b; Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2006 |
---|
300 | |a399tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aCấu kiện xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Đình Cống |
---|
700 | |aNgô Thế Phong |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(26): GT12016413-4, GT12017220-43 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD08028349-50, KD09029577-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(9): KM08041394-5, KM09044513-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002347 |
---|
890 | |a40|b124 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12017220
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12017221
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12017222
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12017223
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:24-01-2022
|
|
5
|
GT12017224
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12017225
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12017226
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12017227
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12017228
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12017229
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào