|
000
| 00732nam a2200313 4500 |
---|
001 | 22262 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23214 |
---|
005 | 201807131503 |
---|
008 | 090612s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180713150341|byennth|y20090612161300|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1834|bK258 |
---|
084 | |a6X4.022 |
---|
245 | 00|aKết cấu bêtông cốt thép phần cấu kiện cơ bản / |cNgô Thế Phong ch.b; Nguyễn Đình Cống, Trịnh Kim Đạm,... |
---|
250 | |aIn lần 4 |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2000 |
---|
300 | |a162tr. ;|c27cm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aCấu kiện xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Đình Cống |
---|
700 | |aNgô Thế Phong |
---|
700 | |aTrịnh Kim Đạm |
---|
700 | |aNguyễn Phấn Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Liên |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(6): KM09044116-21 |
---|
890 | |a6|b14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM09044116
|
Kho mượn
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM09044117
|
Kho mượn
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM09044118
|
Kho mượn
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM09044119
|
Kho mượn
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM09044120
|
Kho mượn
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM09044121
|
Kho mượn
|
624.1834 K258
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào