Giá tiền
| 89000VND |
DDC
| 624.1834PH105QU |
Kí hiệu phân loại
| 6X4.022 |
Tác giả CN
| Phan Quang Minh |
Nhan đề
| Kết cấu bêtông cốt thép phần cấu kiện cơ bản / Phan Quang Minh ch.b; Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2008 |
Mô tả vật lý
| 399tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Kết cấu bê tông cốt thép |
Từ khóa tự do
| Cấu kiện xây dựng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Cống |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Thế Phong |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(15): GT12016378-92 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(5): KD12032801-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM10047380 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV12004588 |
|
000
| 00708nam a2200301 4500 |
---|
001 | 23771 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24724 |
---|
005 | 201807181442 |
---|
008 | 101129s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000VND |
---|
039 | |a20180718144232|bthutt|c20180713145537|dyennth|y20101129160400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a624.1834|bPH105QU |
---|
084 | |a6X4.022 |
---|
100 | 1 |aPhan Quang Minh |
---|
245 | 00|aKết cấu bêtông cốt thép phần cấu kiện cơ bản / |cPhan Quang Minh ch.b; Ngô Thế Phong, Nguyễn Đình Cống |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2008 |
---|
300 | |a399tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKết cấu bê tông cốt thép |
---|
653 | |aCấu kiện xây dựng |
---|
700 | |aNguyễn Đình Cống |
---|
700 | |aNgô Thế Phong |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(15): GT12016378-92 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD12032801-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM10047380 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV12004588 |
---|
890 | |a22|b35 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12016378
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12016379
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12016380
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12016381
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12016382
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12016383
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12016384
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12016385
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12016386
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12016387
|
Giáo trình
|
624.1834 PH105QU
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào