|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 3443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3596 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10000VND |
---|
039 | |y20051208085800|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a3KV1 |
---|
245 | |aLịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :|bHệ thống câu hỏi và hướng dẫn trả lời / |cNguyễn Đức Chiến (ch.b.),.. |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a108tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐề cương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aĐỗ Đức Hùng |
---|
700 | |aNguyễn Đức Chiến |
---|
700 | |aĐỗ Quang Ân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lịch |
---|
700 | |aPhạm Văn Đảng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ninh |
---|
700 | |aNguyễn Đức Thìn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD05001043-4, KD05001046-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06001249, KM07030245, KM07033122-4 |
---|
890 | |a9|b232 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033122
|
Kho mượn
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07033123
|
Kho mượn
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07033124
|
Kho mượn
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07030245
|
Kho mượn
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06001249
|
Kho mượn
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD05001043
|
Kho đọc
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD05001044
|
Kho đọc
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD05001046
|
Kho đọc
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD05001047
|
Kho đọc
|
3KV1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào