- Sách
- 381.1 NG450M
Giáo trình marketing /
Giá tiền
| 40000VND |
DDC
| 381.1NG450M |
Kí hiệu phân loại
| 339(V)13 |
Tác giả CN
| Ngô Minh Cách |
Nhan đề
| Giáo trình marketing / Ngô Minh Cách ch.b; Đào Thị Minh Thanh,... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2010 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về marketing, hệ thống thông tin và môi trường marketing, hành vi mua của khách hàng, phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm, chính sách sản phẩm, chính sách giá, chính sách phân phối, chính sách xúc tiến hỗn hợp, marketing dịch vụ, quản trị chiến lược marketing. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Minh Cách |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Minh Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Khắc Hưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Sơn Lam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Tuấn |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(10): GT17036227-36 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13033468-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM13052999-3001 |
|
000
| 01098nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29983 |
---|
005 | 201807180921 |
---|
008 | 130319s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20180718092133|boanhlth|y20130319084500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a381.1|bNG450M |
---|
084 | |a339(V)13 |
---|
100 | 1 |aNgô Minh Cách |
---|
245 | 00|aGiáo trình marketing / |cNgô Minh Cách ch.b; Đào Thị Minh Thanh,... |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2010 |
---|
300 | |a335tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về marketing, hệ thống thông tin và môi trường marketing, hành vi mua của khách hàng, phân đoạn thị trường, lựa chọn thị trường mục tiêu và định vị sản phẩm, chính sách sản phẩm, chính sách giá, chính sách phân phối, chính sách xúc tiến hỗn hợp, marketing dịch vụ, quản trị chiến lược marketing. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếp thị |
---|
700 | |aNgô Minh Cách |
---|
700 | |aĐào Thị Minh Thanh |
---|
700 | |aĐỗ Khắc Hưởng |
---|
700 | |aNguyễn Sơn Lam |
---|
700 | |aNguyễn Quang Tuấn |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(10): GT17036227-36 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13033468-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM13052999-3001 |
---|
890 | |a15|b10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT17036227
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT17036228
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT17036229
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17036230
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17036231
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17036232
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17036233
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17036234
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17036235
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17036236
|
Giáo trình
|
381.1 NG450M
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|