Giá tiền
| 8000VND |
Kí hiệu phân loại
| 781(V).93 |
Nhan đề
| <50=Năm mươi> bài hát thiếu nhi hay nhất : Theo kết quả từ cuộc bình chọn âm nhạc do báo Thiếu niên tiền phong - Hội Nhạc sĩ Việt Nam - Ban Khoa học giáo dục VTV - Ban Âm nhạc Đài tiếng nói Việt Nam tổ chức 1999-2000 / Phong Nhã, Hoàng Lân, Hoàng Long,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hoá thông tin,2001 |
Mô tả vật lý
| 64tr;24cm |
Phụ chú
| Phụ lục Bách khoa trị thức học sinh |
Từ khóa tự do
| Bài hát |
Từ khóa tự do
| Thiếu niên |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hải Hà |
Tác giả(bs) CN
| Hàn Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Phong Nhã |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Long |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Tuyên |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06012274-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07031881, KM07031901 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11096 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8000VND |
---|
039 | |y20051208092400|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a781(V).93 |
---|
245 | |a<50=Năm mươi> bài hát thiếu nhi hay nhất :|bTheo kết quả từ cuộc bình chọn âm nhạc do báo Thiếu niên tiền phong - Hội Nhạc sĩ Việt Nam - Ban Khoa học giáo dục VTV - Ban Âm nhạc Đài tiếng nói Việt Nam tổ chức 1999-2000 / |cPhong Nhã, Hoàng Lân, Hoàng Long,... |
---|
260 | |aH.:|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a64tr;|c24cm |
---|
500 | |aPhụ lục Bách khoa trị thức học sinh |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aThiếu niên |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHải Hà |
---|
700 | |aHàn Ngọc Bích |
---|
700 | |aPhong Nhã |
---|
700 | |aHoàng Long |
---|
700 | |aHoàng Lân |
---|
700 | |aPhạm Tuyên |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06012274-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07031881, KM07031901 |
---|
890 | |a4|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07031881
|
Kho mượn
|
781(V).93
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM07031901
|
Kho mượn
|
781(V).93
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06012274
|
Kho đọc
|
781(V).93
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06012275
|
Kho đọc
|
781(V).93
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào