Giá tiền
| 7000VND |
DDC
| N114 |
Kí hiệu phân loại
| 781(V)91 |
Nhan đề
| 50 bài hát thiếu nhi hay nhất thế kỷ 20 / Phong Nhã, Hoàng Long, Hoàng Lân,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb,2002 |
Mô tả vật lý
| 65tr. ;19x23cm |
Từ khóa tự do
| Bài hát thiếu nhi |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đình Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Lân |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Long |
Tác giả(bs) CN
| Phong Nhã |
Tác giả(bs) CN
| Phong Thu |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD07025129-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM07031198-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002925 |
|
000
| 00635nam a2200301 4500 |
---|
001 | 18257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19159 |
---|
008 | 070309s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7000VND |
---|
039 | |y20070309103400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bN114 |
---|
084 | |a781(V)91 |
---|
245 | 00|a50 bài hát thiếu nhi hay nhất thế kỷ 20 / |cPhong Nhã, Hoàng Long, Hoàng Lân,... |
---|
260 | |aH. :|bKnxb,|c2002 |
---|
300 | |a65tr. ;|c19x23cm |
---|
653 | |aBài hát thiếu nhi |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aBùi Đình Thảo |
---|
700 | |aHoàng Lân |
---|
700 | |aHoàng Long |
---|
700 | |aPhong Nhã |
---|
700 | |aPhong Thu |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD07025129-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM07031198-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002925 |
---|
890 | |a5|b9 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002925
|
Tiếng Việt
|
N114
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025129
|
Kho đọc
|
N114
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD07025130
|
Kho đọc
|
N114
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM07031198
|
Kho mượn
|
N114
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM07031199
|
Kho mượn
|
N114
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào