Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 333(V)2 |
Nhan đề
| Kinh tế nông nghiệp / Phạm Vân Đình, Đỗ Kim Chung ch.b; Trần Văn Đức, Quyền Đình Hà b.s |
Thông tin xuất bản
| H.:Nông nghiệp,1997 |
Mô tả vật lý
| 112tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I - Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Kim Chung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Vân Đình |
Tác giả(bs) CN
| Quyền Đình Hà |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001673 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06002081, KM07033275 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11859 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208092600|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a333(V)2 |
---|
245 | |aKinh tế nông nghiệp / |cPhạm Vân Đình, Đỗ Kim Chung ch.b; Trần Văn Đức, Quyền Đình Hà b.s |
---|
260 | |aH.:|bNông nghiệp,|c1997 |
---|
300 | |a112tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I - Hà Nội |
---|
653 | |aKinh tế nông nghiệp |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
700 | |aĐỗ Kim Chung |
---|
700 | |aPhạm Vân Đình |
---|
700 | |aQuyền Đình Hà |
---|
700 | |aTrần Văn Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001673 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06002081, KM07033275 |
---|
890 | |a3|b75 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07033275
|
Kho mượn
|
333(V)2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06002081
|
Kho mượn
|
333(V)2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KD06001673
|
Kho đọc
|
333(V)2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào