Giá tiền
| VND |
DDC
| T527 |
Kí hiệu phân loại
| 6(001) |
Nhan đề
| Tuyển tập các báo cáo khoa học : Hội nghị toàn quốc lần thứ hai về tự động hóa / Nguyễn Xuân Quỳnh, Trịnh Hồng Anh, Nguyễn Tùng Anh,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Knxb.,1996 |
Mô tả vật lý
| 592tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Nghị toàn quốc lần thứ hai về tự động hóa |
Tóm tắt
| Tuyển tập gồm 80 báo cáo khoa học tại Hội nghị toàn quốc lần thứ hai về tự động hóa năm 1996. Các báo cáo đi sâu vào những chuyên đề như : tình hình và các kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ và ứng dụng công nghệ tự động ở Việt Nam; phương hướng phát triển tự động hóa ở Việt Nam trong những năm tới |
Từ khóa tự do
| Báo cáo khoa học |
Từ khóa tự do
| Tự động hóa |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Xuân Vĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Tùng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Xuân Quỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Đức |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Hồng Anh |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV13005104 |
|
000
| 01138nam a2200349 4500 |
---|
001 | 28512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29506 |
---|
008 | 130104s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20130104104900|zhuyentt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bT527 |
---|
084 | |a6(001) |
---|
245 | 00|aTuyển tập các báo cáo khoa học :|bHội nghị toàn quốc lần thứ hai về tự động hóa / |cNguyễn Xuân Quỳnh, Trịnh Hồng Anh, Nguyễn Tùng Anh,... |
---|
260 | |aH. :|bKnxb.,|c1996 |
---|
300 | |a592tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Nghị toàn quốc lần thứ hai về tự động hóa |
---|
520 | |aTuyển tập gồm 80 báo cáo khoa học tại Hội nghị toàn quốc lần thứ hai về tự động hóa năm 1996. Các báo cáo đi sâu vào những chuyên đề như : tình hình và các kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ và ứng dụng công nghệ tự động ở Việt Nam; phương hướng phát triển tự động hóa ở Việt Nam trong những năm tới |
---|
653 | |aBáo cáo khoa học |
---|
653 | |aTự động hóa |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHồ Xuân Vĩnh |
---|
700 | |aNguyễn Tùng Anh |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Quỳnh |
---|
700 | |aTrần Văn Đức |
---|
700 | |aTrịnh Hồng Anh |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV13005104 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV13005104
|
Tiếng Việt
|
T527
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào