|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12310 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13138 |
---|
008 | 051208s2003 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a8(V)1.4 |
---|
245 | |aBản sắc hiện đại trong các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng :|bKỷ niệm 90 năm ngày sinh (1912-2002) của nhà văn Vũ Trọng Phụng / |cHà Minh Đức, Phong Lê, Nguyễn Đăng Mạnh,... |
---|
260 | |aH.:|bVăn học,|c2003 |
---|
300 | |a330tr: chân dung;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Văn học |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aVăn học hiện thực phê phán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVũ Trọng Phụng (1912-1939) |
---|
700 | |aHà Minh Đức |
---|
700 | |aHoàng Ngọc Hiến |
---|
700 | |aMai Quốc Liên |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Mạnh |
---|
700 | |aPhong Lê |
---|
700 | |aTrần Hữu Tá |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(4): KD06013922-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06005228-9, KM06005982-4 |
---|
890 | |a9|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06005982
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06005983
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06005984
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06005228
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM06005229
|
Kho mượn
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06013922
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06013923
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KD06013924
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KD06013925
|
Kho đọc
|
8(V)1.4
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào