|
000
| 00968nam a2200373 4500 |
---|
001 | 24315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25272 |
---|
008 | 110513s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20110513143600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bGI108 |
---|
084 | |a34(V)21(075.3) |
---|
245 | 00|aGiáo trình luật đầu tư / |cĐoàn Trung Kiên ch.b; Đồng Ngọc Ba,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a193tr. ;|c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề chung về luật đầu tư. Đảm bảo đầu tư. Ưu đãi và hỗ trợ đầu tư. Hoạt động đầu tư trực tiếp. đầu tư vào các khu kinh tế đặc biệt... |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aĐầu tư trực tiếp |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLuật đầu tư |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aĐoàn Trung Kiên |
---|
700 | |aĐồng Ngọc Ba |
---|
700 | |aNguyễn Minh Hằng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Dung |
---|
700 | |aPhạm Thị Giang Thu |
---|
700 | |aVũ Đặng Hải Yến |
---|
700 | |aVũ Phương Đông |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD11031969 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM11050280 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000513 |
---|
890 | |a3|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000513
|
Tiếng Việt
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD11031969
|
Kho đọc
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM11050280
|
Kho mượn
|
GI108
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào