|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4385 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38800VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)31(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình luật đất đai / |cTrần Quang Huy (ch.b.), Nguyễn Quang Tuyến,... |
---|
260 | |aH.:|bCông an nhân dân,|c1998 |
---|
300 | |a359tr;|c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Luật Hà Nội |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aNguyễn Hồng Nhung |
---|
700 | |aNguyễn Quang Tuyến |
---|
700 | |aNguyễn Thị Dung |
---|
700 | |aNguyễn Thị Nga |
---|
700 | |aPhạm Thu Thuỷ |
---|
700 | |aTrần Quang Huy |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001994 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002341-3 |
---|
890 | |a4|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002341
|
Kho mượn
|
34(V)31(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002342
|
Kho mượn
|
34(V)31(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06002343
|
Kho mượn
|
34(V)31(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KD06001994
|
Kho đọc
|
34(V)31(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào