Giá tiền
| 17000VND |
Kí hiệu phân loại
| 618N.1 |
Tác giả CN
| Phan Thị Ngọc Yến |
Nhan đề
| Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2001 |
Mô tả vật lý
| 212tr;20cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường cao đẳng sư phạm nhà trẻ mẫu giáo TW 1 |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Sinh lý |
Tác giả(bs) CN
| Trần Minh Kỳ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Dung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06011299-300 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06022025-6, KM07034890 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9732 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17000VND |
---|
039 | |y20051208092100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a618N.1 |
---|
100 | 1 |aPhan Thị Ngọc Yến |
---|
245 | |aĐặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / |cPhan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a212tr;|c20cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường cao đẳng sư phạm nhà trẻ mẫu giáo TW 1 |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aGiải phẫu |
---|
653 | |aSinh lý |
---|
700 | |aTrần Minh Kỳ |
---|
700 | |aNguyễn Thị Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06011299-300 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06022025-6, KM07034890 |
---|
890 | |a5|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07034890
|
Kho mượn
|
618N.1
|
Sách tham khảo
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06022025
|
Kho mượn
|
618N.1
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
3
|
KM06022026
|
Kho mượn
|
618N.1
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06011299
|
Kho đọc
|
618N.1
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06011300
|
Kho đọc
|
618N.1
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào