Giá tiền
| 13200VND |
DDC
| 547TR121QU |
Kí hiệu phân loại
| 547(075.3) |
Tác giả CN
| Trần Quốc Sơn |
Nhan đề
| Cơ sở hoá học hữu cơ : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm. T.1 / Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 142tr;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
Từ khóa tự do
| Hoá hữu cơ |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Văn Liếu |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(30): GT12010829-58 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06009468-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM06020610, KM07031274 |
|
000
| 00566nam a2200229 a 4500 |
---|
001 | 9733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10489 |
---|
005 | 201807261429 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13200VND |
---|
039 | |a20180726142932|byennth|y20051208092300|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a547|bTR121QU |
---|
084 | |a547(075.3) |
---|
100 | 1 |aTrần Quốc Sơn |
---|
245 | |aCơ sở hoá học hữu cơ :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ Cao đẳng sư phạm.|nT.1 / |cTrần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a142tr;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
653 | |aHoá hữu cơ |
---|
700 | |aĐặng Văn Liếu |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(30): GT12010829-58 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06009468-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM06020610, KM07031274 |
---|
890 | |a34|b106 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12010829
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12010830
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12010831
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12010832
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12010833
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12010834
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12010835
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12010836
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12010837
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12010838
|
Giáo trình
|
547 TR121QU
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào