Giá tiền
| 22000VND |
DDC
| 372.52M300 |
Kí hiệu phân loại
| 7(07) |
Nhan đề
| Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật : Tài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.); Tuấn Nguyên Bình, Nguyễn Thị Ngọc Bích,... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 228tr. ;29cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quốc Toản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Tác giả(bs) CN
| Tuấn Nguyên Bình |
Tác giả(bs) CN
| Võ Quốc Thạch |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT12028447-51 |
|
000
| 00831nam a2200301 4500 |
---|
001 | 28196 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29190 |
---|
005 | 201808220902 |
---|
008 | 120910s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |a20180822090245|boanhlth|y20120910153500|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a372.52|bM300 |
---|
084 | |a7(07) |
---|
245 | 00|aMĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật :|bTài liệu đào tạo giáo viên Tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học Sư phạm / |cNguyễn Quốc Toản (ch.b.); Tuấn Nguyên Bình, Nguyễn Thị Ngọc Bích,... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a228tr. ;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án phát triển giáo viên Tiểu học |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Quốc Toản |
---|
700 | |aNguyễn Thị Ngọc Bích |
---|
700 | |aTuấn Nguyên Bình |
---|
700 | |aVõ Quốc Thạch |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT12028447-51 |
---|
890 | |a5|b12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028447
|
Giáo trình
|
372.52 M300
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028448
|
Giáo trình
|
372.52 M300
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028449
|
Giáo trình
|
372.52 M300
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028450
|
Giáo trình
|
372.52 M300
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12028451
|
Giáo trình
|
372.52 M300
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:18-03-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào