Giá tiền
| 22000VND |
DDC
| 512B510H |
Kí hiệu phân loại
| 517.12 |
Tác giả CN
| Bùi Huy Hiền |
Nhan đề
| Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 283tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Đại số cao cấp |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(90): GT12008410-99 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM08038639-48 |
|
000
| 00521nam a2200265 4500 |
---|
001 | 20090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21010 |
---|
005 | 201807231102 |
---|
008 | 080129s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000VND |
---|
039 | |a20180723110253|bthutt|y20080129092100|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a512|bB510H |
---|
084 | |a517.12 |
---|
100 | 1 |aBùi Huy Hiền |
---|
245 | 00|aBài tập đại số đại cương / |cBùi Huy Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a283tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aĐại số cao cấp |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(90): GT12008410-99 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM08038639-48 |
---|
890 | |a100|b629 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12008410
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008411
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12008412
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12008413
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12008414
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12008415
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12008416
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12008417
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12008418
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12008419
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào