- Sách
- 512 B510H
Bài tập đại số đại cương /
Giá tiền
| 11000VND |
DDC
| 512B510H |
Kí hiệu phân loại
| 517.12(075.3) |
Tác giả CN
| Bùi Huy Hiền |
Nhan đề
| Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền |
Thông tin xuất bản
| H.:Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 175tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Đại số đại cương |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(7): GT12008175, GT12008184, GT12008186, GT12008189, GT12008191, GT12008193, GT12008200 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06007207-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(10): KM06016682-3, KM06017100-4, KM06017253, KM06026338, KM07034224 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4523 |
---|
005 | 201807231100 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VND |
---|
039 | |a20180723110033|bthutt|y20051208090100|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bB510H |
---|
084 | |a517.12(075.3) |
---|
100 | 1 |aBùi Huy Hiền |
---|
245 | |aBài tập đại số đại cương / |cBùi Huy Hiền |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a175tr;|c21cm |
---|
653 | |aĐại số đại cương |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(7): GT12008175, GT12008184, GT12008186, GT12008189, GT12008191, GT12008193, GT12008200 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06007207-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06016682-3, KM06017100-4, KM06017253, KM06026338, KM07034224 |
---|
890 | |a19|b272 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06017104
|
Kho mượn
|
517.12(075.3)
|
Sách tham khảo
|
0
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12008175
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12008184
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12008186
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12008189
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12008191
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12008193
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12008200
|
Giáo trình
|
512 B510H
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM07034224
|
Kho mượn
|
512 B510H
|
Sách tham khảo
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM06026338
|
Kho mượn
|
512 B510H
|
Sách tham khảo
|
17
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|