Giá tiền
| 32.760VND |
DDC
| 510V500T |
Kí hiệu phân loại
| 510(075) |
Tác giả CN
| Vũ Tuấn |
Nhan đề
| Giáo trình toán sơ cấp : Dành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / Vũ Tuấn, Nguyễn Văn Đoành |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 251tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm Hà Nội. Trung tâm giáo dục từ xa |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Toán sơ cấp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Đoành |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): GT12015674-8 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06006362-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(13): KM06016636-43, KM07030982, KM07034379-82 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14253 |
---|
005 | 201807261421 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.760VND |
---|
039 | |a20180726142200|bthutt|c20180726141925|dthutt|y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510|bV500T |
---|
084 | |a510(075) |
---|
100 | 1 |aVũ Tuấn |
---|
245 | |aGiáo trình toán sơ cấp :|bDành cho học viên ngành Giáo dục tiểu học hệ đào tạo tại chức và từ xa / |cVũ Tuấn, Nguyễn Văn Đoành |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a251tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học sư phạm Hà Nội. Trung tâm giáo dục từ xa |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aToán sơ cấp |
---|
700 | |aNguyễn Văn Đoành |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): GT12015674-8 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06006362-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(13): KM06016636-43, KM07030982, KM07034379-82 |
---|
890 | |a20|b23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12015674
|
Giáo trình
|
510 V500T
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12015675
|
Giáo trình
|
510 V500T
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12015676
|
Giáo trình
|
510 V500T
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12015677
|
Giáo trình
|
510 V500T
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12015678
|
Giáo trình
|
510 V500T
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM07034379
|
Kho mượn
|
510 V500T
|
Sách tham khảo
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM07034380
|
Kho mượn
|
510 V500T
|
Sách tham khảo
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM07034381
|
Kho mượn
|
510 V500T
|
Sách tham khảo
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
KM07034382
|
Kho mượn
|
510 V500T
|
Sách tham khảo
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
KM07030982
|
Kho mượn
|
510 V500T
|
Sách tham khảo
|
16
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào