Giá tiền
| 38000VND |
DDC
| 907M450 |
Kí hiệu phân loại
| 9(07) |
Nhan đề
| Một số chuyên đề phương pháp dạy học lịch sử / Phan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Côi,... ch.b |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 496tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử. Đại học sư phạm Hà Nội. Khoa lịch sử |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Trường phổ thông |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần Vĩnh Tường |
Tác giả(bs) CN
| Phan Ngọc Liên |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Đình Tùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Côi |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): GT12012402-26 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06015341-3 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(5): KM06007444-8 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12238 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13065 |
---|
005 | 201807240922 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |a20180724092203|boanhlth|y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a907|bM450 |
---|
084 | |a9(07) |
---|
245 | |aMột số chuyên đề phương pháp dạy học lịch sử / |cPhan Ngọc Liên, Trịnh Đình Tùng, Nguyễn Thị Côi,... ch.b |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a496tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Giáo dục lịch sử. Đại học sư phạm Hà Nội. Khoa lịch sử |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aTrường phổ thông |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aTrần Vĩnh Tường |
---|
700 | |aPhan Ngọc Liên |
---|
700 | |aTrịnh Đình Tùng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Côi |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): GT12012402-26 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06015341-3 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(5): KM06007444-8 |
---|
890 | |a33|b41 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12012402
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12012403
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12012404
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12012405
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12012406
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12012407
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12012408
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12012409
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12012410
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12012411
|
Giáo trình
|
907 M450
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào