Giá tiền
| 15000VND |
DDC
| 959.7NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 9(07) |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Côi |
Nhan đề
| Giáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thị Côi ch.b; Trần Quốc Tuấn, Trần Đức Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học sư phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 136tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Trung học cơ sở |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Trần Quốc Tuấn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Đức Minh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(50): GT12022795-844 |
|
000
| 00750nam a2200313 4500 |
---|
001 | 28081 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29075 |
---|
005 | 201808231000 |
---|
008 | 120831s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15000VND |
---|
039 | |a20180823100057|boanhlth|y20120831151200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.7|bNG527TH |
---|
084 | |a9(07) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thị Côi |
---|
245 | 00|aGiáo trình các hình thức tổ chức dạy học lịch sử ở trường trung học cơ sở :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Thị Côi ch.b; Trần Quốc Tuấn, Trần Đức Minh |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học sư phạm,|c2007 |
---|
300 | |a136tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTrung học cơ sở |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aTrần Quốc Tuấn |
---|
700 | |aTrần Đức Minh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(50): GT12022795-844 |
---|
890 | |a50|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12022795
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12022796
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12022797
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12022798
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12022799
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12022800
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12022801
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12022802
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12022803
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12022804
|
Giáo trình
|
959.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào