Giá tiền
| 14000VND |
DDC
| 781.62NG527TH |
Kí hiệu phân loại
| 78(V)01 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thuỵ Loan |
Nhan đề
| Âm nhạc cổ truyền Việt Nam : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Thụy Loan |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 255tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhạc dân tộc |
Từ khóa tự do
| Nhạc cụ dân tộc |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(13): GT12018750-1, GT12028058-9, GT12028061-9 |
|
000
| 00673nam a2200277 4500 |
---|
001 | 27968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28962 |
---|
005 | 201808231540 |
---|
008 | 120824s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000VND |
---|
039 | |a20180823154023|bthutt|y20120824161800|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a781.62|bNG527TH |
---|
084 | |a78(V)01 |
---|
100 | 1 |aNguyễn Thuỵ Loan |
---|
245 | 00|aÂm nhạc cổ truyền Việt Nam :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cNguyễn Thụy Loan |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a255tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. LOAN No 1718 - VIE (SF) |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhạc dân tộc |
---|
653 | |aNhạc cụ dân tộc |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(13): GT12018750-1, GT12028058-9, GT12028061-9 |
---|
890 | |a13|b72 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12028058
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028059
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028061
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028063
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12028064
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12028065
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12028066
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12028067
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
11
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12028068
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
12
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12028069
|
Giáo trình
|
781.62 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
13
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào