Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| V308 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)4 |
Tác giả CN
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2006 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD07025353 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM07031609 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000955 |
|
000
| 00498nam a2200253 4500 |
---|
001 | 18432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19337 |
---|
008 | 070503s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |y20070503162500|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV308 |
---|
084 | |a34(V)4 |
---|
100 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ |
---|
245 | 00|aBộ luật dân sự |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a415tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD07025353 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM07031609 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000955 |
---|
890 | |a3|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000955
|
Tiếng Việt
|
V308
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD07025353
|
Kho đọc
|
V308
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM07031609
|
Kho mượn
|
V308
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào