Giá tiền
| 27000VND |
DDC
| V308 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)5 |
Tác giả CN
| Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự năm 1999 |
Thông tin xuất bản
| H. :Tư pháp,2007 |
Mô tả vật lý
| 302tr. ;19cm |
Từ khóa tự do
| Bộ luật hình sự |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD10030136-7 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): KM10045708-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11000717 |
|
000
| 00467nam a2200241 4500 |
---|
001 | 22723 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23676 |
---|
008 | 100224s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27000VND |
---|
039 | |y20100224145600|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bV308 |
---|
084 | |a34(V)5 |
---|
100 | 1 |aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ |
---|
245 | 00|aBộ luật hình sự năm 1999 |
---|
260 | |aH. :|bTư pháp,|c2007 |
---|
300 | |a302tr. ;|c19cm |
---|
653 | |aBộ luật hình sự |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD10030136-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): KM10045708-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11000717 |
---|
890 | |a5|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11000717
|
Tiếng Việt
|
V308
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD10030136
|
Kho đọc
|
V308
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD10030137
|
Kho đọc
|
V308
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM10045708
|
Kho mượn
|
V308
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM10045709
|
Kho mượn
|
V308
|
Sách tham khảo
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào