Giá tiền
| 25000VND |
DDC
| 910Đ312TR |
Kí hiệu phân loại
| 338(V)72 |
Tác giả CN
| Đinh Trung Kiên |
Nhan đề
| Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / Đinh Trung Kiên |
Lần xuất bản
| In lần 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 250tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(39): 101000056, GT12011887-903, GT12028944-64 |
|
000
| 00517nam a2200253 4500 |
---|
001 | 27806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28800 |
---|
005 | 201807231403 |
---|
008 | 120816s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000VND |
---|
039 | |a20180723140317|bthutt|y20120816154100|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a910|bĐ312TR |
---|
084 | |a338(V)72 |
---|
100 | 1 |aĐinh Trung Kiên |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |cĐinh Trung Kiên |
---|
250 | |aIn lần 7 |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a250tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(39): 101000056, GT12011887-903, GT12028944-64 |
---|
890 | |a39|b80 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000056
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
39
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12028944
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
18
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12028945
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
19
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12028946
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
20
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12028947
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
21
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12028948
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
22
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12028949
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
23
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12028950
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
24
|
Hạn trả:04-05-2020
|
|
9
|
GT12028951
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12028952
|
Giáo trình
|
910 Đ312TR
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào