|
000
| 00626nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3750 |
---|
005 | 201910091603 |
---|
008 | 051208s1998 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000VND |
---|
039 | |a20191009160313|byennth|y20051208085900|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a002.2|bD550 |
---|
084 | |a001.4 |
---|
245 | |aDự báo thế kỉ 21 / |cXuân Du,.. biên dịch |
---|
260 | |aH.:|bThống Kê,|c1998 |
---|
300 | |a1008tr;|c24cm |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aDự báo khoa học |
---|
653 | |aChính trị quốc tế |
---|
653 | |aDự báo kinh tế |
---|
700 | |aXuân Du |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Bích |
---|
700 | |aTrần Thanh |
---|
700 | |aTrần Đăng Thao |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD05000144 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103001363, KM06000020 |
---|
890 | |a3|b40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
103001363
|
Kho mượn
|
002.2 D550
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06000020
|
Kho mượn
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD05000144
|
Kho đọc
|
001.4
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào