Giá tiền
| 12VND |
DDC
| P450L |
Kí hiệu phân loại
| 517.2 |
Tác giả CN
| Pôlya, G. |
Nhan đề
| Bài tập và các định lý giải tích. Q.1: Chuỗi - phép tính tích phân - lý thuyết hàm. - T.2: Lý thuyết hàm / G. Pôlya, G. Xegơ; Nguyễn Thủy Thanh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học và trung học chuyên nghiệp,1983 |
Mô tả vật lý
| 241tr. ;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán giải tích |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết hàm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thủy Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Xegơ, G. |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD12032301 |
|
000
| 00698nam a2200289 4500 |
---|
001 | 27126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28111 |
---|
008 | 120319s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12VND |
---|
039 | |y20120319082000|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bP450L |
---|
084 | |a517.2 |
---|
100 | 1 |aPôlya, G. |
---|
245 | 00|aBài tập và các định lý giải tích.|nQ.1: Chuỗi - phép tính tích phân - lý thuyết hàm. - T.2: Lý thuyết hàm / |cG. Pôlya, G. Xegơ; Nguyễn Thủy Thanh dịch |
---|
260 | |aH. :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp,|c1983 |
---|
300 | |a241tr. ;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aToán giải tích |
---|
653 | |aLí thuyết hàm |
---|
700 | |aNguyễn Thủy Thanh |
---|
700 | |aXegơ, G. |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD12032301 |
---|
890 | |a1|b2 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD12032301
|
Kho đọc
|
P450L
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào