- Sách
- 34(09)(075.3)
Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới /
Giá tiền
| 37000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(09)(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Nguyễn Ngọc Đào (ch.b.), Nguyễn Đăng Dung,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1997 |
Mô tả vật lý
| 435tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học KHXH và NV. Khoa luật |
Tóm tắt
| Nguồn gốc nhà nước và pháp luật. Nhà nước và pháp luật các thời kỳ: Chiếm hưũ nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa tự do cạnh tranh và xã hội chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Luật Pháp |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Đình Hăng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Đào |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn ánh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Việt Hương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001983 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM06002276-7, KM07030546 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4361 |
---|
008 | 051208s1997 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(09)(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / |cNguyễn Ngọc Đào (ch.b.), Nguyễn Đăng Dung,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1997 |
---|
300 | |a435tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học KHXH và NV. Khoa luật |
---|
520 | |aNguồn gốc nhà nước và pháp luật. Nhà nước và pháp luật các thời kỳ: Chiếm hưũ nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa tự do cạnh tranh và xã hội chủ nghĩa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aLuật Pháp |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aThế giới |
---|
700 | |aĐỗ Đình Hăng |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Đào |
---|
700 | |aNguyễn Văn ánh |
---|
700 | |aNguyễn Việt Hương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001983 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM06002276-7, KM07030546 |
---|
890 | |a4|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM07030546
|
Kho mượn
|
34(09)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06002276
|
Kho mượn
|
34(09)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06002277
|
Kho mượn
|
34(09)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KD06001983
|
Kho đọc
|
34(09)(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|