- Sách
- 34(V)01(075.3)
Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam /
Giá tiền
| 33000VND |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)01(075.3) |
Nhan đề
| Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam / Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức (ch.b.), Nguyễn Cửu Việt,... |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,1999 |
Mô tả vật lý
| 435tr;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Luật |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về luật hiến pháp: Ngành luật, khoa học luật, khái quát chung, lịch sử lập hiến Việt Nam. Những chế định cơ bản của luật hiến pháp Việt Nam: Các chế độ kinh tế, chính trị, chính sách văn hóa xã hội, chính sách đối ngoại và quốc phòng, an ninh, quốc tịch Việt Nam, quyền và nghĩa vụ công dân, chế độ bầu cử... Khái quát về bộ máy nhà nước |
Từ khóa tự do
| Văn hóa xã hội |
Từ khóa tự do
| Chính sách |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Luật nhà nước |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cửu Việt |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Xuân Đắc |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hữu Thể |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06001945-6 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(1): KM06002361 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 4182 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4362 |
---|
008 | 051208s1999 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000VND |
---|
039 | |y20051208090000|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a34(V)01(075.3) |
---|
245 | |aGiáo trình luật hiến pháp Việt Nam / |cNguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức (ch.b.), Nguyễn Cửu Việt,... |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c1999 |
---|
300 | |a435tr;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Luật |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về luật hiến pháp: Ngành luật, khoa học luật, khái quát chung, lịch sử lập hiến Việt Nam. Những chế định cơ bản của luật hiến pháp Việt Nam: Các chế độ kinh tế, chính trị, chính sách văn hóa xã hội, chính sách đối ngoại và quốc phòng, an ninh, quốc tịch Việt Nam, quyền và nghĩa vụ công dân, chế độ bầu cử... Khái quát về bộ máy nhà nước |
---|
653 | |aVăn hóa xã hội |
---|
653 | |aChính sách |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aLuật nhà nước |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Cửu Việt |
---|
700 | |aBùi Xuân Đắc |
---|
700 | |aLê Hữu Thể |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001945-6 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(1): KM06002361 |
---|
890 | |a3|b14 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06002361
|
Kho mượn
|
34(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
3
|
Hạn trả:13-11-2009
|
|
2
|
KD06001945
|
Kho đọc
|
34(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:29-04-2022
|
|
3
|
KD06001946
|
Kho đọc
|
34(V)01(075.3)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|