|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 9901 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10662 |
---|
008 | 051208s2001 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c13000VND |
---|
039 | |y20051208092300|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a631 |
---|
100 | 1 |aLê Văn Khoa |
---|
245 | |aNông nghiệp và môi trường / |cLê Văn Khoa ch.b; Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH.:|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a143tr;|c27cm |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aPhân bón |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aSản xuất |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên |
---|
653 | |aHệ sinh thái |
---|
700 | |aNguyễn Đức Lương |
---|
700 | |aNguyễn Thế Truyền |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(5): KD06011373-7 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(10): KM06023989-98 |
---|
890 | |a15|b29 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06023989
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
2
|
KM06023990
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06023991
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
4
|
KM06023992
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
5
|
KM06023993
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
6
|
KM06023994
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM06023995
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM06023996
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM06023997
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM06023998
|
Kho mượn
|
631
|
Sách tham khảo
|
15
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào