- Sách
- 657 NG527QU
Giáo trình kiểm toán hoạt động /
Giá tiền
| 65000VND |
DDC
| 657NG527QU |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Quynh |
Nhan đề
| Giáo trình kiểm toán hoạt động / Nguyễn Quang Quynh ch.b; Mai Vinh,...b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Kiểm toán |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản nhất về kiểm toán hoạt động với ba phần chính: kiểm toán hoạt động, kiểm toán những hoạt động chủ yếu trong một tổ chức, đặc điểm kiểm toán hoạt động ngân sách nhà nước. |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Kiểm toán |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Cơ quan hành chính sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Phương Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Trí Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Đinh Trọng Hanh |
Tác giả(bs) CN
| Mai Vinh |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(25): 101000316-7, GT17035939-61 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD12033111-2, KD18036981 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(7): KM12052021-6, KM13052921 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004773-4 |
|
000
| 01098nam a2200373 4500 |
---|
001 | 27529 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28523 |
---|
005 | 201807130906 |
---|
008 | 120516s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65000VND |
---|
039 | |a20180713090625|boanhlth|y20120516154200|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bNG527QU |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Quang Quynh |
---|
245 | 00|aGiáo trình kiểm toán hoạt động / |cNguyễn Quang Quynh ch.b; Mai Vinh,...b.s |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2009 |
---|
300 | |a415tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Bộ môn Kiểm toán |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản nhất về kiểm toán hoạt động với ba phần chính: kiểm toán hoạt động, kiểm toán những hoạt động chủ yếu trong một tổ chức, đặc điểm kiểm toán hoạt động ngân sách nhà nước. |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aKiểm toán |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aCơ quan hành chính sự nghiệp |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Thị Phương Hoa |
---|
700 | |aNgô Trí Tuệ |
---|
700 | |aĐinh Trọng Hanh |
---|
700 | |aMai Vinh |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(25): 101000316-7, GT17035939-61 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD12033111-2, KD18036981 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(7): KM12052021-6, KM13052921 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004773-4 |
---|
890 | |a37|b156 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000317
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
37
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101000316
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
36
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD18036981
|
Kho đọc
|
657 NG527QU
|
Sách tham khảo
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT17035939
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT17035940
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT17035941
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT17035942
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT17035943
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT17035944
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT17035945
|
Giáo trình
|
657 NG527QU
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|