Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 513 |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Anh |
Nhan đề
| <306=Ba trăm linh sáu> bài tập trắc nghiệm hình học : Chương trình phổ thông trung học / Bùi Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 172tr;20cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06006907-9 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12910 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a513 |
---|
100 | 1 |aBùi Ngọc Anh |
---|
245 | |a<306=Ba trăm linh sáu> bài tập trắc nghiệm hình học :|bChương trình phổ thông trung học / |cBùi Ngọc Anh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a172tr;|c20cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aToán học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06006907-9 |
---|
890 | |a3|b6 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06006907
|
Kho đọc
|
513
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06006908
|
Kho đọc
|
513
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KD06006909
|
Kho đọc
|
513
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào