Giá tiền
| 12000VND |
Kí hiệu phân loại
| 517.2 |
Tác giả CN
| Bùi Ngọc Anh |
Nhan đề
| <306=Ba trăm linh sáu> bài tập trắc nghiệm môn giải tích : Chương trình phổ thông trung học / Bùi Ngọc Anh |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội,2002 |
Mô tả vật lý
| 176tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Bài tập toán |
Từ khóa tự do
| Giải tích toán học |
Từ khóa tự do
| Phổ thông trung học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(3): KD06007346-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06016831-4 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 12085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12911 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12000VND |
---|
039 | |y20051208092900|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a517.2 |
---|
100 | 1 |aBùi Ngọc Anh |
---|
245 | |a<306=Ba trăm linh sáu> bài tập trắc nghiệm môn giải tích :|bChương trình phổ thông trung học / |cBùi Ngọc Anh |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học quốc gia Hà Nội,|c2002 |
---|
300 | |a176tr;|c21cm |
---|
653 | |aBài tập toán |
---|
653 | |aGiải tích toán học |
---|
653 | |aPhổ thông trung học |
---|
653 | |aToán học |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(3): KD06007346-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06016831-4 |
---|
890 | |a7|b16 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KM06016831
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KM06016832
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM06016833
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM06016834
|
Kho mượn
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD06007346
|
Kho đọc
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KD06007347
|
Kho đọc
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KD06007348
|
Kho đọc
|
517.2
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào