- Sách
- 001 GI-108
Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội /
Giá tiền
| 78000 VND |
DDC
| 001GI-108 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội / Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2018 |
Mô tả vật lý
| 312tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ sở của các môn học thuộc một số lĩnh vực khoa học: sinh học, vật lí, hóa học, địa lí, lịch sử và một số lĩnh vực liên ngành: môi trường, dân số, sức khỏe,.. |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thấn |
Tác giả(bs) CN
| Đào Thị Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Tạ Đức Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Hà Giang |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(5): 101000569-73 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000329-30 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000398-9 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000324 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 960B075C-86F4-44D7-86F1-5AA4AB2CF9AC |
---|
005 | 201903151049 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c78000 VND |
---|
039 | |y20190315104928|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a001|bGI-108 |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở tự nhiên và xã hội / |cNguyễn Thị Thấn (ch.b.), Tạ Đức Dũng, Đào Thị Hồng, Trần Thị Hà Giang |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2018 |
---|
300 | |a312tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ sở của các môn học thuộc một số lĩnh vực khoa học: sinh học, vật lí, hóa học, địa lí, lịch sử và một số lĩnh vực liên ngành: môi trường, dân số, sức khỏe,.. |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thấn |
---|
700 | |aĐào Thị Hồng |
---|
700 | |aTạ Đức Dũng |
---|
700 | |aTrần Thị Hà Giang |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(5): 101000569-73 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000329-30 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000398-9 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000324 |
---|
890 | |a10|b35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101000573
|
Giáo trình
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
101000572
|
Giáo trình
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
101000571
|
Giáo trình
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
4
|
101000570
|
Giáo trình
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:05-03-2024
|
|
5
|
101000569
|
Giáo trình
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:21-06-2024
|
|
6
|
107000324
|
Tiếng Việt
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
103000399
|
Kho mượn
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
103000398
|
Kho mượn
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
102000330
|
Kho đọc
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
102000329
|
Kho đọc
|
001 GI-108
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|