- Sách
- PH104X
Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long - Hà Nội /
Giá tiền
| VND |
DDC
| PH104X |
Kí hiệu phân loại
| 9(V - H) |
Tác giả CN
| Phạm Xuân Hằng |
Nhan đề
| Hoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long - Hà Nội / Phạm Xuân Hằng ch.b; Vũ Quang Hiển, Nguyễn Hải Kế, Nguyễn Văn Kim,... biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Hà Nội,2010 |
Mô tả vật lý
| 522tr. ;24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Tóm tắt
| Giới thiệu lịch sử Thăng Long trong hoạt động đối ngoại của nhà Lý, nhà Trần, thời kì kháng chiến chống Minh và thời Lê Sơ cho tới thời kì nhà Nguyễn. Các bài học lịch sử và một số vấn đề liên quan |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Hoạt động ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Quân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hải Kế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Kim |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Hiển |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11003891 |
|
000
| 01041nam a2200361 4500 |
---|
001 | 25389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26353 |
---|
008 | 110722s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20110722150500|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bPH104X |
---|
084 | |a9(V - H) |
---|
100 | 1 |aPhạm Xuân Hằng |
---|
245 | 00|aHoạt động đối ngoại trên đất Thăng Long - Hà Nội / |cPhạm Xuân Hằng ch.b; Vũ Quang Hiển, Nguyễn Hải Kế, Nguyễn Văn Kim,... biên soạn |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a522tr. ;|c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
520 | |aGiới thiệu lịch sử Thăng Long trong hoạt động đối ngoại của nhà Lý, nhà Trần, thời kì kháng chiến chống Minh và thời Lê Sơ cho tới thời kì nhà Nguyễn. Các bài học lịch sử và một số vấn đề liên quan |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
653 | |aHoạt động ngoại giao |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ngọc |
---|
700 | |aVũ Văn Quân |
---|
700 | |aNguyễn Hải Kế |
---|
700 | |aNguyễn Văn Kim |
---|
700 | |aVũ Quang Hiển |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11003891 |
---|
890 | |a1|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11003891
|
Tiếng Việt
|
PH104X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|