Giá tiền
| 300000VND |
DDC
| NG527V |
Kí hiệu phân loại
| 4(N521)(03)=V |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuế |
Nhan đề
| Đại từ điển Đức - Việt : 350.000 mục từ / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị KKim Dung |
Lần xuất bản
| In lần 4 có bổ sung và sửa chữa toàn bộ |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 2947tr. ;27cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tóm tắt
| Gồm 350.000 mục từ được sắp xếp theo bảng chữ cái ABC |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Kim Dung |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11001357 |
|
000
| 00782nam a2200313 4500 |
---|
001 | 24875 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25836 |
---|
008 | 110715s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c300000VND |
---|
039 | |y20110715164700|ztranthuy |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |bNG527V |
---|
084 | |a4(N521)(03)=V |
---|
100 | 1 |aNguyễn Văn Tuế |
---|
245 | 00|aĐại từ điển Đức - Việt :|b350.000 mục từ / |cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị KKim Dung |
---|
250 | |aIn lần 4 có bổ sung và sửa chữa toàn bộ |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a2947tr. ;|c27cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Quốc gia Hà Nội |
---|
520 | |aGồm 350.000 mục từ được sắp xếp theo bảng chữ cái ABC |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Dung |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11001357 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11001357
|
Tiếng Việt
|
NG527V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào