Giá tiền
| 38000VND |
Kí hiệu phân loại
| 339.542 |
Tác giả CN
| Lê Thành Châu |
Nhan đề
| Hỏi đáp về hiệp định thương mại Việt - Mỹ / Lê Thành Châu |
Thông tin xuất bản
| H.:Thống kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 369tr;21cm |
Từ khóa tự do
| Mỹ |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Sách hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiệp định kinh tế |
Từ khóa tự do
| Hiệp định |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06001859 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 10613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11399 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000VND |
---|
039 | |y20051208092500|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a339.542 |
---|
100 | 1 |aLê Thành Châu |
---|
245 | |aHỏi đáp về hiệp định thương mại Việt - Mỹ / |cLê Thành Châu |
---|
260 | |aH.:|bThống kê,|c2002 |
---|
300 | |a369tr;|c21cm |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aThương mại |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aSách hướng dẫn |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiệp định kinh tế |
---|
653 | |aHiệp định |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06001859 |
---|
890 | |a1|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06001859
|
Kho đọc
|
339.542
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào