Giá tiền
| 29.000VND |
DDC
| 530L250TR |
Kí hiệu phân loại
| 531(075.3) |
Tác giả CN
| Lê Trọng Tường |
Nhan đề
| Cơ học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Lê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 289tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Từ khóa tự do
| Cơ học vật rắn |
Từ khóa tự do
| Cơ học chất điểm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hương |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(26): GT12024144-67, GT12029177-8 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD06008604-5 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(4): KM06019478-80, KM07032875 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 14979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15833 |
---|
005 | 201808241013 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c29.000VND |
---|
039 | |a20180824101340|bthutt|y20051208093700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530|bL250TR |
---|
084 | |a531(075.3) |
---|
100 | 1 |aLê Trọng Tường |
---|
245 | |aCơ học :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cLê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a289tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aCơ học chất điểm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Hương |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(26): GT12024144-67, GT12029177-8 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06008604-5 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(4): KM06019478-80, KM07032875 |
---|
890 | |a32|b163 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
GT12029177
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
25
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
GT12029178
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
26
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
GT12024144
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
GT12024145
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
GT12024146
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
GT12024147
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
GT12024148
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
GT12024149
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
6
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
GT12024150
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
7
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
GT12024151
|
Giáo trình
|
530 L250TR
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào