Giá tiền
| 49500VND |
DDC
| 530L250TR |
Tác giả CN
| Lê Trọng Tường |
Nhan đề
| Cơ học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Lê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương |
Thông tin xuất bản
| H.:Nxb. Đại học sư phạm,2010 |
Mô tả vật lý
| 289tr;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về cơ học như: Động học chất điểm, các định luật chuyển động, công và năng lượng, động lượng và va chạm, vật rắn quay quanh một trục cố định, mômen động lượng, tĩnh học, định luật vạn vật hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối Einstein |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Tĩnh học |
Từ khóa tự do
| Cơ học vật rắn |
Từ khóa tự do
| Cơ học chất điểm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hương |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): 102000367-8 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(2): 103000434-5 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107000342 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 36040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7E13EB5-048E-4279-926A-57BAAC05EB71 |
---|
005 | 201903190956 |
---|
008 | 051208s2010 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49500VND |
---|
039 | |a20190319095700|byennth|c20190319095544|dyennth|y20190319095439|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530|bL250TR |
---|
100 | 1 |aLê Trọng Tường |
---|
245 | |aCơ học :|bGiáo trình Cao đẳng Sư phạm / |cLê Trọng Tường, Nguyễn Thị Thanh Hương |
---|
260 | |aH.:|bNxb. Đại học sư phạm,|c2010 |
---|
300 | |a289tr;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về cơ học như: Động học chất điểm, các định luật chuyển động, công và năng lượng, động lượng và va chạm, vật rắn quay quanh một trục cố định, mômen động lượng, tĩnh học, định luật vạn vật hấp dẫn, cơ học chất lưu, thuyết tương đối Einstein |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aTĩnh học |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aCơ học chất điểm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Hương |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): 102000367-8 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(2): 103000434-5 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107000342 |
---|
890 | |a5|b1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107000342
|
Tiếng Việt
|
530 L250TR
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
103000435
|
Kho mượn
|
530 L250TR
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
103000434
|
Kho mượn
|
530 L250TR
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
102000368
|
Kho đọc
|
530 L250TR
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
102000367
|
Kho đọc
|
530 L250TR
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|