Giá tiền
| 59000VND |
DDC
| 658V500H |
Kí hiệu phân loại
| 339.30(075.3) |
Tác giả CN
| Vũ Huy Thông |
Nhan đề
| Giáo trình hành vi người tiêu dùng / Vũ Huy Thông ch.b; Nguyễn Ngọc Quang,...b.s |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2010 |
Mô tả vật lý
| 423tr. ;21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Marketing |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về hành vi người tiêu dùng. Phân tích ảnh hưởng của môi trường văn hóa, giai tầng xã hội, gia đình, nhân cách và lối sống tới hành vi người tiêu dùng. Nghiên cứu hành vi với việc mua sắm của khách hàng. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Hành vi |
Từ khóa tự do
| Người tiêu dùng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Huyền |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Tâm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Hoa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Quang |
Địa chỉ
| 100Giáo trình(3): 101002193-5 |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD12033041-2 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(3): KM12051875-7 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(2): TV12004717-8 |
|
000
| 01016nam a2200337 4500 |
---|
001 | 27494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 28488 |
---|
005 | 202209161023 |
---|
008 | 120515s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c59000VND |
---|
039 | |a20220916102406|byennth|y20120515150400|zhientt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bV500H |
---|
084 | |a339.30(075.3) |
---|
100 | 1 |aVũ Huy Thông |
---|
245 | 00|aGiáo trình hành vi người tiêu dùng / |cVũ Huy Thông ch.b; Nguyễn Ngọc Quang,...b.s |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2010 |
---|
300 | |a423tr. ;|c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Marketing |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về hành vi người tiêu dùng. Phân tích ảnh hưởng của môi trường văn hóa, giai tầng xã hội, gia đình, nhân cách và lối sống tới hành vi người tiêu dùng. Nghiên cứu hành vi với việc mua sắm của khách hàng. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aHành vi |
---|
653 | |aNgười tiêu dùng |
---|
700 | |aPhạm Thị Huyền |
---|
700 | |aNguyễn Thị Tâm |
---|
700 | |aPhạm Hồng Hoa |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Quang |
---|
852 | |a100|bGiáo trình|j(3): 101002193-5 |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD12033041-2 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(3): KM12051875-7 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(2): TV12004717-8 |
---|
890 | |a10|b68 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
101002195
|
Giáo trình
|
658 V500H
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:25-06-2024
|
|
2
|
101002194
|
Giáo trình
|
658 V500H
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-02-2023
|
|
3
|
101002193
|
Giáo trình
|
658 V500H
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:03-04-2023
|
|
4
|
KD12033041
|
Kho đọc
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KD12033042
|
Kho đọc
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM12051875
|
Kho mượn
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
7
|
KM12051876
|
Kho mượn
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
8
|
KM12051877
|
Kho mượn
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
9
|
TV12004717
|
Tiếng Việt
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
9
|
Sẵn sàng
|
|
10
|
TV12004718
|
Tiếng Việt
|
658 V500H
|
Sách tham khảo
|
10
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào