- Sách
- 658.1511 NG527NG
Giáo trình kế toán quản trị /
Giá tiền
| 79000VND |
DDC
| 658.1511NG527NG |
Kí hiệu phân loại
| 317.7(075.3) |
Tác giả CN
| Nguyễn Ngọc Quang |
Nhan đề
| Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Ngọc Quang ch.b. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,2012 |
Mô tả vật lý
| 359tr. ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chí phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán quản trị |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(2): KD13034078-9 |
Địa chỉ
| 100Kho mượn(8): KM13053725-32 |
|
000
| 00978nam a2200289 4500 |
---|
001 | 29737 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 30752 |
---|
005 | 201807171451 |
---|
008 | 131227s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000VND |
---|
039 | |a20180717145156|byennth|c20180712152618|doanhlth|y20131227161200|zthutt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.1511|bNG527NG |
---|
084 | |a317.7(075.3) |
---|
100 | 1 |aNguyễn Ngọc Quang |
---|
245 | 00|aGiáo trình kế toán quản trị / |cNguyễn Ngọc Quang ch.b. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân,|c2012 |
---|
300 | |a359tr. ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận chung về kế toán quản trị; các phương pháp phân loại chi phí trong doanh nghiệp; phương pháp xác định chí phí sản xuất sản phẩm, dịch vụ, dự toán ngân sách, kế toán trách nhiệm, định giá bán và các thông tin kế toán quản trị với việc ra quyết định ngắn hạn, dài hạn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán quản trị |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD13034078-9 |
---|
852 | |a100|bKho mượn|j(8): KM13053725-32 |
---|
890 | |a10|b111 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD13034078
|
Kho đọc
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD13034079
|
Kho đọc
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
3
|
KM13053725
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
3
|
Sẵn sàng
|
|
4
|
KM13053726
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
4
|
Sẵn sàng
|
|
5
|
KM13053727
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
5
|
Sẵn sàng
|
|
6
|
KM13053728
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
7
|
KM13053729
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
8
|
KM13053730
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
9
|
KM13053731
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
10
|
KM13053732
|
Kho mượn
|
658.1511 NG527NG
|
Sách tham khảo
|
10
|
Chờ thanh lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|