|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 13166 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13999 |
---|
008 | 051208s2004 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c285000VND |
---|
039 | |y20051208093200|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a32(V) |
---|
242 | |a=|aThe Vietnamese government 1945-2003 |
---|
245 | |aChính phủ Việt Nam 1945-2003 :|bTư liệu / |cDương Đức Quảng, Nguyễn Xuân Chính, Phạm Việt,... b.s |
---|
260 | |aH.:|bThông tấn,|c2004 |
---|
300 | |a612tr;|c29cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam. Văn phòng chính phủ |
---|
653 | |aCán bộ chính trị |
---|
653 | |aChính phủ cách mạng lâm thời |
---|
653 | |aChính phủ |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aSách song ngữ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXây dựng CNXH |
---|
700 | |aDương Đức Quảng |
---|
700 | |aNguyễn Thu Hương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Huê |
---|
700 | |aNguyễn Xuân Chính |
---|
700 | |aPhạm Việt |
---|
700 | |aTrần Tiến Duẩn |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(2): KD06001386-7 |
---|
890 | |a2|b3 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
KD06001386
|
Kho đọc
|
32(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06001387
|
Kho đọc
|
32(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào