Giá tiền
| 26500VND |
Kí hiệu phân loại
| 602 |
Tác giả CN
| Vũ Bội Tuyền |
Nhan đề
| <195=Một trăm chín mươi lăm> hỏi đáp khoa học lý thú : Con người, trái đất và đời sống đương đại / Vũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức |
Thông tin xuất bản
| H.:Thanh niên,2002 |
Mô tả vật lý
| 262tr;19cm |
Từ khóa tự do
| Khoa học thường thức |
Từ khóa tự do
| Khoa học trái đất |
Từ khóa tự do
| Đời sống xã hội |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Khoa học vũ trụ |
Tác giả(bs) CN
| Văn Thị Đức |
Địa chỉ
| 100Kho đọc(1): KD06010200 |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): TV11002083 |
|
000
| 00025nam a2200024 a 4500 |
---|
001 | 11215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12021 |
---|
008 | 051208s2002 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26500VND |
---|
039 | |y20051208092700|zlibol55 |
---|
041 | |avie |
---|
084 | |a602 |
---|
100 | 1 |aVũ Bội Tuyền |
---|
245 | |a<195=Một trăm chín mươi lăm> hỏi đáp khoa học lý thú :|bCon người, trái đất và đời sống đương đại / |cVũ Bội Tuyền, Văn Thị Đức |
---|
260 | |aH.:|bThanh niên,|c2002 |
---|
300 | |a262tr;|c19cm |
---|
653 | |aKhoa học thường thức |
---|
653 | |aKhoa học trái đất |
---|
653 | |aĐời sống xã hội |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKhoa học vũ trụ |
---|
700 | |aVăn Thị Đức |
---|
852 | |a100|bKho đọc|j(1): KD06010200 |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): TV11002083 |
---|
890 | |a2|b8 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
TV11002083
|
Tiếng Việt
|
602
|
Sách tham khảo
|
2
|
Sẵn sàng
|
|
2
|
KD06010200
|
Kho đọc
|
602
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào