- Sách
- 398.2 V115
Văn học dân gian :
Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.2V115 |
Nhan đề
| Văn học dân gian : Ca dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm / Inrasara s.t., biên dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Sân khấu, 2020 |
Mô tả vật lý
| 671tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về tình hình nghiên cứu, sưu tầm cũng như nội dung cơ bản của ca dao, tục ngữ, đồng dao, câu đố Chăm |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Từ khóa tự do
| Câu đố |
Từ khóa tự do
| Đồng dao |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Inrasara |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001402 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 40819 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 484AC34E-EBFB-41F0-A952-B0A695EC5E49 |
---|
005 | 202101250953 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20210125095319|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bV115 |
---|
245 | |aVăn học dân gian : |bCa dao - Tục ngữ - Thành ngữ - Câu đố Chăm / |cInrasara s.t., biên dịch |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2020 |
---|
300 | |a671tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về tình hình nghiên cứu, sưu tầm cũng như nội dung cơ bản của ca dao, tục ngữ, đồng dao, câu đố Chăm |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDân tộc Chăm |
---|
653 | |aCâu đố |
---|
653 | |aĐồng dao |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aInrasara |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001402 |
---|
890 | |a1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001402
|
Tiếng Việt
|
398.2 V115
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|