Giá tiền
| 0 VND |
DDC
| 398.8L400X |
Tác giả CN
| Lò Xuân Dừa |
Nhan đề
| Đặc điểm truyện thơ Thái "Chàng Lú - Nàng Ủa" (Khun Lú - Náng Ủa) về phương diện thi pháp : Chuyên luận / Lò Xuân Dừa |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2020 |
Mô tả vật lý
| 259tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu đặc điểm thi pháp trong truyện thơ dân gian Thái nói chung và truyện thơ "Chàng Lú - Nàng Ủa" nói riêng về các mặt: trong môi trường địa, văn hoá Thái Tây Bắc; thi pháp kết cấu cốt truyện; thi pháp nhân vật; thi pháp không gian, thời gian nghệ thuật; thi pháp nghệ thuật diễn đạt |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái |
Từ khóa tự do
| Thi pháp |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu văn học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Tiếng Việt(1): 107001656 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 41183 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B2FEDB6E-017A-4AE7-B3AC-2AF1558B127A |
---|
005 | 202112031102 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c0 VND |
---|
039 | |y20211203110254|zyennth |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.8|bL400X |
---|
100 | |aLò Xuân Dừa |
---|
245 | |aĐặc điểm truyện thơ Thái "Chàng Lú - Nàng Ủa" (Khun Lú - Náng Ủa) về phương diện thi pháp : |bChuyên luận / |cLò Xuân Dừa |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hội Nhà văn, |c2020 |
---|
300 | |a259tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội Văn học nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
520 | |aNghiên cứu đặc điểm thi pháp trong truyện thơ dân gian Thái nói chung và truyện thơ "Chàng Lú - Nàng Ủa" nói riêng về các mặt: trong môi trường địa, văn hoá Thái Tây Bắc; thi pháp kết cấu cốt truyện; thi pháp nhân vật; thi pháp không gian, thời gian nghệ thuật; thi pháp nghệ thuật diễn đạt |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aThi pháp |
---|
653 | |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTiếng Việt|j(1): 107001656 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
107001656
|
Tiếng Việt
|
398.8 L400X
|
Sách tham khảo
|
1
|
Sẵn sàng
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào